Thực đơn
Đấu_trường_danh_vọng Đấu trường danh vọng mùa Đông 2020Giải đấu diễn ra từ ngày 22 tháng 8 đến ngày 8 tháng 11 năm 2020. Thể thức vẫn được giữ nguyên so với mùa trước. Tổng giá trị giải thưởng tiếp tục được nâng lên 2,9 tỷ đồng (ban đầu là 2,5 tỷ đồng), gồm 2,45 tỷ đồng cho các đội tuyển và 450 triệu đồng cho các cá nhân.
Có 2 sự thay đổi về đội tuyển, đó là V-Gaming thay cho Mocha ZD Esports và Puppies Esports (Mocha ZD Esports giải thể sau khi xuống hạng, còn Puppies Esports được chính V-Gaming mua lại). Ngoài ra, sau APL 2020, Project H đổi tên thành HEAVY.
Dưới đây là bảng xếp hạng của vòng bảng:
VT | Đội | ST | T | B | VT | VB | Đ | Giành quyền tham dự hoặc xuống hạng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Saigon Phantom | 14 | 12 | 2 | 39 | 15 | 24 | Giành quyền tham dự Chung kết tổng và AIC 2020 |
2 | Team Flash | 14 | 11 | 3 | 37 | 23 | 14 | Giành quyền tham dự Play-off 2 và AIC 2020 |
3 | FAP Esports | 14 | 8 | 6 | 32 | 23 | 9 | Giành quyền tham dự Play-off 1, tranh suất dự AIC 2020 |
4 | Box Gaming | 14 | 7 | 7 | 30 | 26 | 4 | |
5 | V-Gaming | 14 | 7 | 7 | 29 | 30 | −1 | Ở lại với Đấu trường Danh vọng mùa Xuân 2021 |
6 | Cerberus Esports | 14 | 4 | 10 | 24 | 33 | −9 | |
7 | HEAVY | 14 | 5 | 9 | 22 | 35 | −13 | Xuống chơi tại Đấu trường danh vọng Series B mùa Đông 2020 |
8 | EVOS Esports | 14 | 2 | 12 | 11 | 39 | −28 |
Playoffs 1 (BO7) 17:00, 24 tháng 10, 2020 | Playoffs 2 (BO7) 17:00, 25 tháng 10, 2020 | Chung kết (BO7) 14:30, 8 tháng 11, 2020 | ||||||||||
1st | Saigon Phantom | 4 | ||||||||||
4th | Box Gaming | 1 | ||||||||||
2nd | Team Flash | 3 | ||||||||||
4th | Box Gaming | 4 | ||||||||||
3rd | FAP Esports | 3 | ||||||||||
4th | Box Gaming | 4 |
Dưới đây là các bảng tổng kết các hạng mục giải thưởng của Đấu trường danh vọng mùa Đông 2020.
Thứ hạng | Tên đội | Tên viết tắt | Tiền thưởng | Giành quyền tham dự |
---|---|---|---|---|
1 | Saigon Phantom | SGP | 900.000.000 VND | Arena of Valor International Championship 2020 và Đấu trường Danh vọng mùa Xuân 2021 |
2 | Box Gaming | BOX | 450.000.000 VND | |
3 | Team Flash | FL | 310.000.000 VND | |
4 | FAP Esports | FAP | 250.000.000 VND | Đấu trường Danh vọng mùa Xuân 2021 |
5 | V-Gaming | VGM | 170.000.000 VND | |
6 | Cerberus Esports | CES | 150.000.000 VND | |
7 | HEAVY | HEV | 120.000.000 VND | ĐTDV Series B Mùa Đông 2020 |
8 | EVOS Esports VN | EVS | 100.000.000 VND | |
Tổng giải thưởng | 2.450.000.000 VND |
Các hạng mục giải thưởng cá nhân:
STT | TÊN TUYỂN THỦ | VỊ TRÍ | TIỀN THƯỞNG (VNĐ) |
---|---|---|---|
1 | SGP.BronzeV | Đường Tà thần Caesar | 10.000.000 |
2 | SGP.Bângg | Đi rừng | 10.000.000 |
3 | SGP.LạcLạc | Đường giữa | 10.000.000 |
4 | SGP.Red | Đường Rồng | 10.000.000 |
5 | SGP.Zeref | Trợ thủ | 10.000.000 |
6 | SGP.Bângg | FMVP | 100.000.000 |
Thực đơn
Đấu_trường_danh_vọng Đấu trường danh vọng mùa Đông 2020Liên quan
Đấu trường Danh vọng Đấu tay đôi Đấu trí (phim truyền hình Việt Nam) Đấu tranh Dân chủ Tháng Sáu Đấu trường sinh tử (phim) Đấu Trường Chân Lý Đấu trường La Mã Đấu thầu Liên hợp Giải vô địch bóng đá thế giới 2026 Đấu tranh giai cấp Đấu trường 100Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Đấu_trường_danh_vọng https://www.facebook.com/caothuLQM/posts/161774361... https://liquipedia.net/arenaofvalor/Arena_of_Glory... https://liquipedia.net/arenaofvalor/Arena_of_Glory... https://liquipedia.net/arenaofvalor/Arena_of_Glory... https://liquipedia.net/arenaofvalor/Arena_of_Glory... https://liquipedia.net/arenaofvalor/Arena_of_Glory... https://liquipedia.net/arenaofvalor/Arena_of_Glory... https://liquipedia.net/arenaofvalor/Arena_of_Glory... https://liquipedia.net/arenaofvalor/Arena_of_Glory... https://liquipedia.net/arenaofvalor/Arena_of_Glory...